Chính thức từ 15/6/2023, Vinaphone ngừng gói cước, hạ băng thông và giới thiệu gói cước mới

Từ ngày 15/6/2023, Vinaphone đã chính thức đưa ra quyết định ngừng sử dụng các gói cước hiện tại, hạ băng thông và đồng thời giới thiệu một số gói cước mới. Đây là một bước đi quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Goiuudai sẽ chia sẻ ngay với các bạn để cập nhật thông tin sớm nhất!

Vinaphone ngừng cung cấp gói cước từ ngày 15/6

Theo như thông báo, Vinaphone hi vọng có thể nâng cao chất lượng, trải nghiệm DATA di động cho khách hàng. Vì vậy, các sản phẩm là gói cước, sim số của nhà mạng Vinaphone sẽ được quy hoạch lại để đáp ứng tiêu chí trên. Cụ thể:

Về chính sách giá:

  • Các gói cước DATA tuần: Có giá bán tối thiểu từ 70.000đ/ tháng
  • Các gói Bundle thoại, data: Có giá bán tối thiểu từ 90.000đ/tháng.
  • Các gói cước chu kỳ dài: Không cộng thêm tháng sử dụng

Vinaphone ngừng gói cước

Về tính năng sản phẩm 

  • Không triển khai các gói cước có tính năng hạ băng thông DATA.
  • Với các thuê bao đang sử dụng gói cước có tính năng hạ băng thông:

+ Được bảo lưu tính năng hạ băng thông đến hết chu kỳ gói cước. 

+ Khi gia hạn, gói cước sẽ dừng tính năng hạ băng thông và được bảo lưu các ưu đãi khác.

Các gói cước mới của nhà mạng Vinaphone từ ngày 15/6/2023

Tham khảo ngay các gói cước mới nhất từ Vinaphone 

Gói cước DATA mới

Vinaphone triển khai các gói cước thuần DATA mới nhằm mang đến tự tiện lợi cho khách hàng với dịch vụ 3G/ 4G. Khung giá cũng như ưu đãi của gói cước như sau:

TÊN GÓICHU KỲƯU ĐÃIGIÁ TRỊ KHUYẾN MÃI CỦA GOIUUDAI
TIẾT KIỆM 10%
GIÁ GÓI ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMSĐĂNG KÝ
YOLO701 tháng1GB/ngày (Hết dung lượng dừng truy cập)7000070000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
3YOLO703 tháng190000210000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
6YOLO706 tháng380000420000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
12YOLO7012 tháng760000840000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
YOLO901 tháng1,5GB/ngày (Hết dung lượng dừng truy cập)9000090000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
3YOLO903 tháng245000270000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
6YOLO906 tháng490000540000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
12YOLO9012 tháng9750001080000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
DT701 tháng10GB/tháng (Hết dung lượng dừng truy cập)7000070000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
3DT703 tháng190000210000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
6DT706 tháng380000420000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
12DT7012 tháng760000840000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
DT901 tháng15GB/ tháng (Hết dung lượng dừng truy cập)9000090000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
3DT903 tháng245000270000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
6DT906 tháng490000540000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
12DT9012 tháng9750001080000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
DT1201 tháng20GB/tháng (Hết dung lượng dừng truy cập)120000120000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
3DT1203 tháng325000360000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
6DT1206 tháng650000720000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
12DT12012 tháng1300001440000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS

Gói cước combo Vinaphone mới

Đồng thời, còn có các gói cước bundle thoại/data mới với khung giá và ưu đãi như sau:

TÊN GÓICHU KỲƯU ĐÃIGIÁ TRỊ KHUYẾN MÃI CỦA GOIUUDAI
TIẾT KIỆM 10%
GIÁ GÓI ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMSĐĂNG KÝ
VD901 thángMiễn phí gọi nội mạng Vinaphone dưới 10 phút + 30 phút liên mạng + 1GB/ ngày9000090000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
3VD903 tháng245000270000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
6VD906 tháng490000540000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
12VD9012 tháng9750001080000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
VD120N1 thángMiễn phí gọi nội mạng Vinaphone dưới 10 phút + 50 phút liên mạng + 1.5GB/ ngày120000120000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
3VD120N3 tháng325000360000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
6VD120N6 tháng650000720000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
12VD120N12 tháng1300001440000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
VD1501 thángMiễn phí gọi nội mạng Vinaphone dưới 10 phút + 80 phút liên mạng + 2GB/ ngày135000150000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
3VD1503 tháng405000450000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
6VD1506 tháng810000900000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS
12VD15012 tháng16200001800000 ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS

Các gói cước M2M, IoT

  • Các gói có lưu lượng sử dụng thực tế 1GB/tháng trở xuống có mức giá tối thiểu 5.000đ/GB (không áp dụng khuyến mại/chiết khấu thêm). Khi hết 1GB cho dừng truy cập hoặc tính vượt gói theo block 8.000đ/1GB.
  • Các gói có lưu lượng sử dụng thực tế trên ngưỡng 1GB/tháng áp dụng khung giá và nội dung theo gói cước mới được quy định tại mục 2.1.

Các gói cước Bundle data IP

  • Các gói cước Data IP add-on (đăng ký kèm gói data chính) có giá tối thiểu từ 10.000đ/hướng
  • Các Data IP add-on (không đăng ký kèm gói data chính) có giá tối thiểu từ 30.000đ/hướng.

Chính sách của Vinaphone đối với các gói cước cũ

Theo thông báo này, Vinaphone cũng dừng đăng ký các gói cước cũ không đảm bảo yêu cầu về giá bán cũng như các điều kiện khác ở trên. Các thuê bao đã và đang sử dụng gói cước trước ngày 15/6/2023 vẫn được gia hạn gói cũ. Cụ thể:

Các gói cước Combo Vinaphone dừng đăng ký

Vinaphone ngừng gói cước

Bạn có thể tham khảo các gói cước Combo đã dừng đăng ký cho thuê bao trả trước để có kế hoạch sử dụng gói cước phù hợp với mình:

TÊN GÓIGIÁ GÓI/ THÁNGCHU KỲƯU ĐÃI
B30300001T/6T/12T100 phút nội mạng VinaPhone (Voice_Vgoi VNP_seconds) + 100 SMS nội mạng VinaPhone (SMS_package) + 300MB
BD25250001T500 phút thoại di động nội mạng VNP+ + 2GB data tốc độ cao + Miễn phí data cho 3 địa chỉ IP 103.196.16.9 và 103.196.16.19 và 103.196.16.5.
D49P490001T/3T/6T/12T1000 phút nội mạng di động VNP + 2GB/ngày (BIG dừng truy cập)
FHAPPY490001T/3T/6T/12T1000 phút nội mạng di động VNP + 2GB/ngày (BIG dừng truy cập)
BUM50500001T/3T/6T/12T- Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 20 phút ngoại mạng/30 ngày + Không giới hạn truy cập data MyTV Net.
- Ưu đãi DATA:
Trong 4 tháng đầu: 3GB/30 ngày.
Từ tháng thứ 5: 6GB/30 ngày
Hết dung lượng tốc độ cao, hạ băng thông ở tốc độ 256/128Kbp/s
ECO1500001TKhông tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 20 phút nội mạng; 35 phút ngoại mạng và 35 SMS trong nước; 5GB/tháng (hạ băng thông).
Khoá phát sinh thoại ngoài ưu đãi thoại của gói (gồm cả thoại nội mạng, ngoại mạng và nhắn tin SMS trong nước, quốc tế).
VNBUM50500001T/3T/6T/12TMiễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 20 phút ngoại mạng/30 ngày + Không giới hạn truy cập data MyTV Net.
- Ưu đãi DATA:
Trong 4 tháng đầu: 3GB/30 ngày.
Từ tháng thứ 5: 6GB/30 ngày
Hết dung lượng tốc độ cao, hạ băng thông ở tốc độ 256/128Kbp/s - mail Phạm Thị Thúy, ngày 24/3/2020 (SRV 6091), KH được phép mua thêm các gói X19/X29/39/49) - mail Nguyễn Thị Mai, ngày 13/03/2018.
BUM5012T5000012T- Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 20 phút ngoại mạng/30 ngày + Không giới hạn truy cập data MyTV Net.
- Ưu đãi DATA:
Trong 4 tháng đầu: 3GB/30 ngày.
Từ tháng thứ 5: 6GB/30 ngày
Hết dung lượng tốc độ cao, hạ băng thông ở tốc độ 256/128Kbp/s
HS60600001T/3T/6T/12T
B70700001T/3T/6T/12TMiễn phí các cuộc gọi nội mạng di động VNP ≤ 10 phút (tối đa 1500ph/30 ngày)+ 20 phút ngoại mạng/tháng+ 3GB/tháng trong 4 chu kỳ đầu tiên sau kích hoạt.
Từ chu kỳ thứ 5 trở đi điều chỉnh data 6Gb/tháng, ưu đãi thoại giữ nguyên
hạ băng thông còn 128Kbps.
BUMVIP7000012TData tốc độ cao 3GB/ngày, không tính cước data truy cập ứng dụng Facebook + Youtube (*)+100 phút thoại di động nội mạng + 10 phút ngoại mạng(*).Hết dung lượng tốc độ cao được sử dụng data với băng thông ngoài gói đảm bảo chất lượng dịch vụ theo các quy định của quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT
D60S700006T/12T1500 phút gọi di động nội mạng VNP+ 50 phút ngoại mạng+2GB data/ngày (dừng truy cập)
BUM79790001T/3T/6T/12T1500 phút nội mạng di động VNP+ 60 phút di động ngoại mạng+ 3GB/ngày (Hết dung lượng dừng truy cập)
D15P790001T/3T/6T/12T1000 phút nội mạng di động VNP + 500MB/ngày (BIG dừng truy cập)
D79P790001T/3T/6T/12T1500 phút di động nội mạng VNP + 60 phút ngoại mạng + 3GB/ngày (dừng truy cập)
FCLUB790001T/3T/6T/12T1500 phút di động nội mạng VNP + 60 phút ngoại mạng + 3GB/ngày (dừng truy cập)
VD149S860006T/12TKhông trừ cước cuộc gọi di động nội mạng VNP ≤ 30 phút (tối đa 1500 phút)+ 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 6GB/ngày (dừng truy cập)
D89F890001T/3T/6T/12TKhông tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, VieON, Nhaccuatui.
D89FCN890001T/3T/6T/12TKhông tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, VieON, Nhaccuatui.
D89K890001T/3T/6T/12TKhông tính cước cuộc gọi nội mạng di động VNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, MyTVchuẩn, K+ (sử dụng trên Mobile).
D89KCN890001T/3T/6T/12TKhông tính cước cuộc gọi nội mạng di động VNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, MyTVchuẩn, K+ (sử dụng trên Mobile).
D89Y890001T/3T/6T/12TKhông tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, Youtube,Tiktok, MyTV.
D89YCN890001T/3T/6T/12TKhông tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, Youtube,Tiktok, MyTV.
GV89890001T/3T/6T/12T1500 phút nội mạng VNP + 50 phút ngoại mạng + 4GB/ngày (dừng truy cập) +MP truy cập ứng Zalo
VD89P890001T/3T/6T/12TKhông trừ cước cuộc gọi di động VNP <=20 phút (tối đa 1500 phút)+ 50 phút ngoại mạng+ 4GB/ngày (dừng truy cập)
BUM90900001T/3T/6T/12TMiễn cước cuộc gọi nội mạng di động VNP< = 20 (tối đa 1500 phút), 50p ngoại mạng , 4GB/ngày (dừng truy cập)+ Free data (Viber +MyTV +Whatsapp)
D90Z900001T/3T/6T/12T1500 phút nội mạng di động VNP+ 50 phút gọi ngoại mạng di động+ 6 GB/ngày (2GB sử dụng toàn quốc + 4GB sử dụng trong Zone tỉnh)
HOC90900001T/3T/6T/12T- 1 tài khoản dành cho học sinh để sử dụng nội dung học trực tuyến tại ứng dụng hoặc website https://hocmai.vn (gói Học Tốt từ lớp 1 đến lớp 12)
- 4GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập)
- Youtube, Tiktok (*)
- 1000p thoại nội mạng, 50p thoại ngoại mạng di động mỗi tháng
D60SV900006T/12T1500 phút nội mạng di động VNP+50 phút gọi ngoại mạng di động+ 2GB dung lượng tốc độ cao/ngày
D99V990001T/3T/6T/12T1500 phút di động nội mạng VNP +30 phút ngoại mạng+1GB/ngày (dừng truy cập). MyTV gói chuẩn (có >140 kênh bao gồm chùm kênh VTVcab, VOD)
VD99PLUS990001T/3T/6T/12TMiễn phí các cuộc gọi nội mạng <=10 phút + 2GB data/ngày (dừng truy cập)
VD149SV1070006T/12TKhông trừ cước cuộc gọi di động nội mạng VNP ≤ 30 phút (tối đa 1500 phút)+ 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 6GB/ngày (dừng truy cập)+ MyTV
SM11090001T/3T/6T/12T1.500 phút/ tháng tất cả các cuộc gọi nội mạng di động VNP<=10 phút +20 phút thoại liên mạng + 25 SMS nội mạng VNP + 8 GB data dùng chung + 25GB data cho Video/ dịch vụ nội dung: MyTV OTT (Gói chuẩn: Truyền hình 125 kênh – không có VTV cab); VoD (Net Show); Zalo
SG1201200001T/3T/6T/12T#ERROR!
VD1201200001T/3T/6T/12TKhông trừ cước các cuộc gọi di động nội mạng VNP <=20 phút (tối đa 1500 phút)+100 phút ngoại mạng di động+ 5GB Data /ngày (dừng truy cập)
B1291290001T/3T/6T/12TMiễn phí cho tất cả cuộc gọi dưới 10 phút nội mạng VinaPhone (Alacarte) + 30 phút gọi ngoại mạng (Voice_mobile_seconds) + 60 SMS nội mạng VinaPhone (SMS_packet) + MAX100 (30GB)
D129V1290001T/3T/6T/12T1500 phút di động nội mạng VNP + 50 phút ngoại mạng + 2GB/ngày (dừng truy cập) + MyTV gói chuẩn (có >140 kênh bao gồm chùm kênh VTVcab, VOD)
D129VF1290001T/3T/6T/12T
GO1291290001T/3T/6T/12TTất cả các cuộc gọi trong nước<=10 giây + 2GB data/ngày, hết dung lượng tốc độ cao hạ băng thông
SM2S1390001T/3T/6T/12T1.500 phút/ tháng tất cả các cuộc gọi nội mạng di động VNP<=15 phút + 40 phút thoại ngoại mạng + 45 SMS nội mạng VNP + 16GB data dùng chung + 50GB data xem dịch vụ kênh truyền hình MyTV
D149V1490001T/3T/6T/12T1500 phút nội mạng VNP +100 phút ngoại mạng + 2GB/ngày (dừng truy cập) + MyTV OTT
VD1491490001T/3T/6T/12TKhông trừ cước cuộc gọi di động nội mạng VNP ≤ 30 phút (tối đa 1500 phút)+ 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 6GB/ngày (dừng truy cập)
BUM1501500001T/3T/6T/12TMiễn cước cuộc gọi nội mạng di động VNP< = 20 (tối đa 1500 phút), 50p ngoại mạng , 4GB/ngày (dừng truy cập)+ Free data các hướng truy cập Viber + MyTV OTT + Youtube + Tiktok
BUM18015000012T500 phút gọi nội mạng VinaPhone (áp dụng cho cuộc gọi <=10 phút)/tháng + 180 phút gọi liên mạng sử dụng trong 360 ngày+ 180SMS nội mạng VinaPhone sử dụng (360 ngày.)+ 80GB/30 ngày x 12 tháng ( hạ băng thông theo qui định hiện hành
BD1591590001T/3T/6T/12T1500 phút nội mạng di động VinaPhone
+ 200 phút ngoại mạng; 5GB/ngày (dừng truy cập).
+ MyTV OTT: nội dung Gói Chuẩn (có >140 kênh bao gồm chùm kênh VTVcab, VOD)
+ Miễn phí data cho 3 địa chỉ IP 103.196.16.9 và 103.196.16.19 và 103.196.16.5.
D159V1590001T/3T/6T/12TKhông trừ cước cuộc gọi di động nội mạng VNP ≤ 30 phút (tối đa 1500 phút)+ 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 6GB/ngày (dừng truy cập)+ MyTV OTT: nội dung Gói Chuẩn (có >140 kênh bao gồm chùm kênh VTVcab, VOD)

Ngoài ra, Vinaphone cũng đã dừng một số gói cước combo trên thuê bao trả sau:

TÊN GÓIGIÁ GÓI/ THÁNGCHU KỲƯU ĐÃI
VD89890001T/7T/14T1500 phút nội mạng+ 50 phút ngoại mạng+ 2GB/ngày (dừng truy cập)
VD89P890001T/7T/14TKhông trừ cước cuộc gọi di động VNP <=20 phút (tối đa 1500 phút)+ 50 phút ngoại mạng+ 4GB/ngày (dừng truy cập)
D60G1200001T/3T/6T/12T1500 phút nội mạng +100 phút ngoại mạng di động+ 4GB Data /ngày (dừng truy cập)
VD1201200001T/3T/7T/14TKhông trừ cước các cuộc gọi di động nội mạng VNP <=20 phút (tối đa 1500 phút)+100 phút ngoại mạng di động+ 5GB Data /ngày (dừng truy cập)
VD1491490001T/3T/6T/12T1500 phút nội mạng +200 phút ngoại mạng di động + 200SMS nội mạng + 6GB Data /ngày (dừng truy cập)
VD149S320.000/570.000/1.140.0003T/6T/12TKhông trừ cước cuộc gọi di động nội mạng VNP ≤ 30 phút (tối đa 1500 phút)+ 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 6GB/ngày (dừng truy cập)+ MyTV
D129V1290001T/3T/6T/12T1500 phút di động nội mạng VNP + 50 phút ngoại mạng + 2GB/ngày (dừng truy cập) + MyTV gói chuẩn (có >140 kênh bao gồm chùm kênh VTVcab, VOD)
DIGI1291290001T/6T/12T1.000 phút gọi Thoại VNP + 50 phút ngoại mạng + 2GB Data/ngày
- Truyền hình MyTV OTT (169 kênh: 78 HD, 91 SD + VOD, sử dụng tối đa 5 thiết bị trên cả 2 loại Tivi, Smartphone, đồng thời trên 2 thiết bị)
- Trải nghiệm thử các dịch vụ nội dung số khác: Âm nhạc, Phim Ảnh, Y tế sức khỏe…
D119KPLUS1190001T/6T/12TKhông tính cước các cuộc gọi nội mạng VNP <=20 phút; 30 phút ngoại mạng. 2GB/ngày ((Dừng truy cập)
K+: K+1, K+NS, K+PC, K+PM
MyTVOTT: >140 kenh gom chum VTVcab, VOD
D89F890001T/3T/6T/12TKhông tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, VieON, Nhaccuatui.
D89FCN890001T/5T/9T/16TKhông tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, VieON, Nhaccuatui.
D89K890001T/3T/6T/12TKhông tính cước cuộc gọi nội mạng di động VNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, MyTVchuẩn, K+ (sử dụng trên Mobile).
D89KCN890001T/5T/9T/16TKhông tính cước cuộc gọi nội mạng di động VNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, MyTVchuẩn, K+ (sử dụng trên Mobile).
D89Y890001T/3T/6T/12TKhông tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, Youtube,Tiktok, MyTV.
D89YCN890001T/5T/9T/16TKhông tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, Youtube,Tiktok, MyTV.

Các gói cước DATA Vinaphone dừng đăng ký

Không chỉ ngừng đăng ký các gói cước combo, Vinaphone còn có chính sách dừng đăng ký đối với một số gói cước DATA:

STTTên gói cướcGiá góiNgày sử dụngƯu đãi trong gói
1THAGA6060,000302GB/ngày
2THAGA60_0K60,000302GB/ngày
3THAGA7070,000303GB/ngày
4THAGA70LT_12M840,0003603GB/ngày
5THAGA70_0K70,000303GB/ngày
6THAGA9090,00030180GB/tháng
7BUM6060,000302GB/ngày
8BUM60_0K60,000302GB/ngày
9SBUM90,00030180GB/tháng
10SBUM_0K90,00030180GB/tháng
11TD4949,0003030GB cao điểm+70GB thấp điểm
12TD49K49,0003030GB cao điểm+70GB thấp điểm
13THAGA50,00030100GB trong Zone+2GB ngoài Zone
14BIG50Y_CN-305GB/ngày
15BIG50Y50,000305GB/ngày
16BIG50Y_CN2-305GB/ngày
17BIGKM_60G_2GBN50,000302GB/ngày
18BIG_50K_60G_2GBN50,000302GB/ngày
19BIG_60G_2GBN50,000302GB/ngày
20BIG_60G50,000302GB/ngày
21MAXTV5959,000304GB/ngày
22D50Y50,000305GB/ ngày
23MB_EZ10_5010,000303GB/tháng
24MB_MAX13_200MB13,00030200MB/ tháng
25BIG_30K1GBN30,00030
26BIGSV50,000305GB/tháng
27BIGKM_FD1818,00030
28BIGKM_FD3838,00030
29BIG2525,00030500MB
30BIG5050,000301,2GB
31BIGHS_4GB35,00030
32BIGHZ30,00030
33M1010,00030200MB/tháng, hết DL cước M0
34M2525,00030600MB/tháng, hết DL cước M0
35MAXS50,000308GB/tháng
36MAX70,000309GB/tháng
37MAX70N70,000309GB/tháng
38MAX100100,0003030GB/tháng
39MAX100N100,0003030GB/tháng
40TH_MAX100100,0003030GB/tháng
41D1010,000303GB/tháng
42DMAX1_3G5299,0003604.5GB/tháng
43DMAX1_4G5399,0003605.5GB/tháng
44EZ5050,000303GB/tháng
45FB30
46CH30

Các loại sim Vinaphone ngừng đăng ký

Các loại sim Vinaphone ngừng đăng ký từ ngày 15/6 có mặt trong danh sách bên dưới. Sim đã sử dụng trước ngày 15/6 được sử dụng gói cước với ưu đãi được bảo lưu theo quy định:

STTTÊN SIMSTTTÊN SIM
1Bùm 120P33SIM bundle BUM90 chu kỳ
2Bùm 36034SIM BUNDLE D89F
3Bùm 7035SIM BUNDLE D89K
4Bùm 7936SIM BUNDLE D89Y
5Bùm Data37SIM BUNDLE MAX68F
6Bùm kèm máy38SIM BUNDLE MAX68K
7BÙM KID39Sim D_VinaXtra
8Bundle VD14940Sim D15P
9Bundle_D90Z 41Sim D30P
10D30S42Sim D500_VinaXtra
11D500_ Vinaxtra:43Sim Digi129 bundle
12D50Y BUNDLE 44Sim Đỉnh TV129 bundle
13D60G45Sim Đỉnh TV159 bundle
14D60S46Sim ĐỈnh TV99 bundle
15D79F BUNDLE 47SIM_Bundle_12D30G
16EZCOM48SIM_Bundle_12D60G
17FCLUB49SIM_Bundle_12VD149
18FHAPPY50SIM_Bundle_3D30G
19GO109_bundle51SIM_Bundle_3D60G
20GO129_bundle52SIM_Bundle_3VD149
21GO69_bundle53SIM_Bundle_6D30G
22GV89 BUNDLE 54SIM_Bundle_6D60G
23HOC60 BUNDLE 55SIM_Bundle_6VD149
24HOC90 BUNDLE 56TD49
25INTERNET_KGH_CV164957THAGAK
26TD49K58TRÀ SỮA SIZE M/ L
27Nghe gọi Vinacard 13059U1500
28SIM BUNDLE BD159 60U900
29SIM BUNDLE BIG50Y 61VD120 BUNDLE
30SIM bundle BUM120 chu kỳ 62VD149S
31SIM bundle BUM150 chu kỳ 63VD89P_BUNDLE_
32SIM bundle BUM60 chu kỳ

Các gói cước Vinaphone dừng tính năng hạ băng thông

Nếu như trước kia có nhiều gói cước sau khi sử dụng hết DATA tốc độ cao vẫn có thể tiếp tục truy cập mạng với tốc độ thường thì giờ đây, chính sách dừng hạ băng thông từ nhà mạng Vinaphone sẽ được áp dụng trên tất cả các gói cước hiện hữu. Bạn cần biết để tránh trường hợp bị trừ phí.

Theo đó, tính năng hạ băng thông sẽ được bảo lưu đến hết chu kỳ của gói cước. Tới chu kỳ tiếp theo khi gia hạn, các ưu đãi chính của gói cước như nghe gọi, DATA vẫn được bảo lưu nhưng bạn không thể truy cập mạng nết hết DATA tốc độ cao.

Combo Vinaphone dừng hạ băng thông cho thuê bao trả trước:

STTTÊN GÓIƯU ĐÃI
1B100Miễn phí 250 phút gọi nội mạng VinaPhone (Voice_Vgoi VNP_seconds) + 250 SMS nội mạng VinaPhone (SMS_packet) + gói MAX100
2B129Miễn phí cho tất cả cuộc gọi dưới 10 phút nội mạng VinaPhone (Alacarte) + 30 phút gọi ngoại mạng (Voice_mobile_seconds) + 60 SMS nội mạng VinaPhone (SMS_packet) + MAX100 (30GB)
3B50Miễn phí 250 phút gọi nội mạng VinaPhone (Voice_Vgoi VNP_seconds) + 250 SMS nội mạng VinaPhone (SMS_package) + Gói MAX (600MB)
4B70Miễn phí các cuộc gọi nội mạng di động VNP ≤ 10 phút (tối đa 1500ph/30 ngày)+ 20 phút ngoại mạng/tháng+ 3GB/tháng trong 4 chu kỳ đầu tiên sau kích hoạt.
Từ chu kỳ thứ 5 trở đi điều chỉnh data 6Gb/tháng, ưu đãi thoại giữ nguyên
5B99Miễn phí cho tất cả cuộc gọi dưới 10 phút nội mạng VinaPhone  (Alacarte) + 30 phút gọi ngoại mạng (Voice_mobile_seconds) + 60 SMS nội mạng VinaPhone (SMS_packet) + MAX (9GB)
6BD25500 phút thoại di động nội mạng VNP+ + 2GB data tốc độ cao + Miễn phí data cho 3 địa chỉ IP 103.196.16.9 và 103.196.16.19 và 103.196.16.5.
7BDATAData tốc độ cao 5GB/30 ngày x 12 tháng (360 ngày)
+ 36 phút gọi nội mạng di động VNP/360 ngày
+ 36 tin nhắn nội mạng VNP/360 ngày
+ Miễn phí data truy cập APP MYTVNET.
Hết tốc độ cao, hạ băng thông 256Kbps/128Kbps.
Gói cước không tự động gia hạn
8BKIDData tốc độ cao 3GB/ 30 ngày + (360 phút thoại nội mạng di động VNP+360 sms nội mạng+36 phút thoại ngoại mạng+36 sms liên mạng) sử dụng trong 180 ngày.
9BUM180500 phút gọi nội mạng VinaPhone (áp dụng cho cuộc gọi <=10 phút)/tháng + 180 phút gọi liên mạng sử dụng trong 360 ngày+ 180SMS nội mạng VinaPhone sử dụng (360 ngày.)+ 80GB/30 ngày x 12 tháng ( hạ băng thông theo qui định hiện hành
10BUM50- Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 20 phút ngoại mạng/30 ngày + Không giới hạn truy cập data MyTV Net.
- Ưu đãi DATA:
Trong 4 tháng đầu: 3GB/30 ngày.
Từ tháng thứ 5: 6GB/30 ngày
Hết dung lượng tốc độ cao, hạ băng thông ở tốc độ 256/128Kbp/s
11BUM5012T- Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 20 phút ngoại mạng/30 ngày + Không giới hạn truy cập data MyTV Net.
- Ưu đãi DATA:
Trong 4 tháng đầu: 3GB/30 ngày.
Từ tháng thứ 5: 6GB/30 ngày
Hết dung lượng tốc độ cao, hạ băng thông ở tốc độ 256/128Kbp/s
12BUMKM3 tháng đầu sau khi kích hoạt
300 phút thoại nội mạng di động VinaPhone (sử dụng trong 360 ngày)
Không giới hạn data sử dụng ứng dụng kênh truyền hình Net Free MyTVNet/30 ngày
- Ưu đãi data: 15GB/30 ngày (hết dung lượng tốc độ cao, tiếp tục sử dụng internet ở tốc độ 256/128Kbp/s
Từ chu kỳ thứ 13:
Hệ thống trừ TKC 320.000đ để tiếp tục gia hạn tự động và cộng ưu đãi như sau:
3 tháng đầu sau khi gia hạn:
- 300 phút thoại nội mạng di động VinaPhone (sử dụng trong 360 ngày).
- Không giới hạn data sử dụng ứng dụng kênh truyền hình Net Free MyTVNet/30 ngày
- Ưu đãi data: 15GB/30 ngày (hết dung lượng tốc độ cao, tiếp tục sử dụng internet ở tốc độ 256/128Kbp/s
​Từ chu kỳ thứ 4 đến hết chu kỳ thứ 12
7GB/30 ngày (hết dung lượng tốc độ cao, tiếp tục sử dụng internet ở tốc độ 256/128Kbp/s
13BUMVIPData tốc độ cao 3GB/ngày, không tính cước data truy cập ứng dụng Facebook + Youtube (*)+100 phút thoại di động nội mạng + 10 phút ngoại mạng
14CCXGói MAX100 (1,2GB tốc độ cao , hết lưu lượng miễn phí , hạ băng thông GPRS/EDGE). Thuê bao có thể mua thêm các gói Data X19/29/39/49 để tiếp tục sử dụng dịch vụ Data tốc độ cao
- 1.500 phút gọi nội mạng.
- 250 SMS nội mạng
15D50P 100 phút nội mạng VinaPhone + 10 phút ngoại mạng + 5GB Data (hạ băng thông), thời hạn sử dụng trong 30 ngày khi thuê bao gọi trong zone [tỉnh khai báo].
16ECO1Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 20 phút nội mạng; 35 phút ngoại mạng và 35 SMS trong nước; 5GB/tháng (hạ băng thông).
Khoá phát sinh thoại ngoài ưu đãi thoại của gói (gồm cả thoại nội mạng, ngoại mạng và nhắn tin SMS trong nước, quốc tế).
17FLYMP cuộc gọi nội mạng di động VNP<=20ph (không quá 2000ph/tháng) + 20ph liên mạng+ 100 sms nội mạng VNP + 3.5GB/tháng + sử dụng không giới hạn gói dịch vụ kênh truyền hình myTV Net. Hết lưu lượng ưu đãi hạ băng thông
18FPT79 Miễn phí 1500 phút thoại nội mạng VinaPhone
Miễn phí 30 phút ngoại mạng;
Miễn phí 2GB (hết tốc độ cao hạ băng thông);
Miễn phí data khi khách hàng truy cập FPT Play.
19FTINTất cả các cuộc gọi nội mạng di động VNP<=10ph (không quá 1500ph/tháng) + 10ph liên mạng + 2GB/tháng + sử dụng không giới hạn gói dịch vụ kênh truyền hình myTV Net. Hết lưu lượng ưu đãi hạ băng thông.
20GO109Tất cả các cuộc gọi trong nước<=10 giây +2GB data/ngày, hết dung lượng tốc độ cao hạ băng thông
21GO129Tất cả các cuộc gọi trong nước<=10 giây + 2GB data/ngày, hết dung lượng tốc độ cao hạ băng thông
22HEY+ 100 phút gọi di động nội mạng VNP + 10GB Data tốc độ cao
(Lưu ý: Hết tốc độ cao hạ băng thông theo quy định sau: Từ 11-30GB hạ băng thông 1Mbps, từ 30 trở đi hạ 256/128 Kbps)
+ Sử dụng Zalo + Zing MP3 + Vnedu, VNPT Elearning.
23HEY1251.500 phút gọi di động VinaPhone
50 phút ngoại mạng
Từ ngày 16/1/2020: 10GB (hết tốc độ cao hạ băng thông, tốc độ khi hạ băng thông là: 128/64 kbps
Ưu đãi data khi xem dịch vụ truyền hình + Chùm kênh tin tức + Chùm kênh giải trí + chùm kênh thể thao của My TV NET.
24HEY901.000 phút gọi di động VinaPhone+ 20 phút ngoại mạng
Từ ngày 16/1/2020: 7GB (hết tốc độ cao hạ băng thông, tốc độ khi hạ băng thông là: 128/64 kbps)
25HQ150100 phút gọi trong nước;
50 SMS trong nước;
150 phút gọi cố định, di động Hàn Quốc qua dịch vụ IDD1714;
2 GB trong gói/bộ kit, vượt lưu lượng miễn phí tính cước data vượt gói theo qui định hiện hành của VinaPhone. Từ ngày 15/04/2015: Miễn phí 2 GB trong gói/bộ kit, khi thuê bao sử dụng hết lưu lượng miễn phí hệ thống sẽ hạ băng thông ở tốc độ EDGE/GPRS tương tự các gói Max hiện hành
26SM11.500 phút/ tháng tất cả các cuộc gọi nội mạng di động VNP<=10 phút +20 phút thoại liên mạng + 25 SMS nội mạng VNP + 8 GB data dùng chung + 25GB data cho Video/ dịch vụ nội dung: MyTV OTT (Gói chuẩn: Truyền hình 125 kênh – không có VTV cab); VoD (Net Show); Zalo
27SM2G1.500 phút/ tháng tất cả các cuộc gọi nội mạng di động VNP<=10 phút +30 phút thoại liên mạng + 35 SMS nội mạng VNP + 12GB data dùng chung + 30GB data cho Video/ dịch vụ nội dung: MyTVNet
28VD5GMiễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút + 5GB
29VNBUM50 Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 20 phút ngoại mạng/30 ngày + Không giới hạn truy cập data MyTV Net.
- Ưu đãi DATA:
Trong 4 tháng đầu: 3GB/30 ngày.
Từ tháng thứ 5: 6GB/30 ngày
Hết dung lượng tốc độ cao, hạ băng thông ở tốc độ 256/128Kbp/s

Combo Vinaphone dừng hạ băng thông cho thuê bao trả sau:

STTTÊN GÓIƯU ĐÃI
1TG14GB/ngày
2TG26GB/ngày
3SANH1.2GB/tháng
4SANH+3GB/tháng
5SANG10GB/tháng
6SANG+18GB/tháng
7CHAT5GB/tháng
8CHAT+7GB/tháng
9SMART119Max100/tháng
10SMART199Max100/tháng
11SMART299Max200/tháng
12SMART99Max/tháng
13HEY12510GB/tháng
14HEY14512GB/tháng
15HEY19515GB/tháng
16HEY907GB/tháng

Các gói cước DATA Vinaphone dừng hạ băng thông:

STTTÊN GÓIƯU ĐÃI
1D22GB/ngày
2D33GB/ngày
3MAX10030GB/tháng
4MAX709GB/tháng
5THAGA703GB/ngày
6TD4930GB giờ cao điểm+70GB giờ thấp điểm
7TD4930GB giờ cao điểm+70GB giờ thấp điểm
8D2195GB
9MAXS8GB/tháng
10MAXTV799GB/tháng
11MAX200N60GB/tháng
12MAX902GB/tháng
13THAGA602GB/ngày
14MAX709GB/tháng
15U150500GB/tháng
16TD4930GB giờ cao điểm+70GB giờ thấp điểm
17MAX300100GB/tháng
18MAXTV598GB/tháng
19THAGA90180GB/tháng
20MAXSV8GB/tháng
21MAX10030GB/tháng
22TD4930GB giờ cao điểm+70GB giờ thấp điểm
23MAXTV10930GB/tháng
24THAGA602GB/ngày
25MAXS2GB
26MAX69K9GB/tháng
27THAGA703GB/ngày
28THAGA703GB/ngày
29MAX10030GB/tháng
30THAGA602GB/ngày
31THAGA703GB/ngày
32MAX709GB/tháng
33MAX10030GB/tháng
34U1500500GB/tháng
35THAGA90180GB/tháng
36D2795GB
37MAX100_2GB30GB/tháng
38MAX20060GB/tháng
39MAX68K15GB/tháng
40MAX355GB
41THAGA90180GB/tháng
42MAX10030GB/tháng
43BUM602GB/ngày
44U1500500GB/tháng
45EZMAX5GB/tháng
46U1500500GB/tháng
47SBUM180GB/tháng
48MAX902GB per day
49MAX709GB/tháng
50MAXS8GB/tháng
51MAX70_1GBN1GB/tháng
52EZ10MAX50MB/tháng
53EZMAX5GB/tháng
54EZMAX503GB/tháng
55HOC602GB/ngày
56U900500GB/tháng
57MAX1009GB/tháng
58MAX709GB/tháng
59MAX50K2GB/tháng
60BIUM602GB/ngày
61BIGHS_4GB4GB per day
62THAGA90180GB/tháng
63MAXS8GB/tháng
64MAX300100GB/tháng
65MAX35_3G53GB/tháng
66HOC602GB/ngày
67U1500500GB/tháng
68MAX200_20GB20GB/tháng
69MAX25IN2GB
70MAX200_7GBN7GB/tháng
71DMAX5.5GB
72MAX20020GB/tháng
73MAX20060GB/tháng
74MAX_3G3GB/tháng
75U900500GB/tháng
76D500TK5GB/tháng
77MAXTV799GB/tháng
78MAX902GB/tháng
79U900500GB/tháng
80MAX300100GB/tháng
81MAX20060GB/tháng
82MAX300100GB/tháng
83MAX10030GB/tháng
84MAX68F15GB/tháng
85D150_3G3GB/tháng
86U900500GB/tháng
87MAX351.2GB/tháng
88MAX70_2G59GB/tháng
89MAX35HCM1.2GB/tháng
90MAX20060GB/tháng
91MAX35IN5GB
92D1503GB per dayGB
93MAXSV21.2GB/tháng
94MAX69K9GB/tháng
95MAXSV1.2GB/tháng
96MAXSV1.2GB/tháng
97D500TV5GB
98MAXTV10930GB/tháng
99MAX69K9GB/tháng
100D2504GB/tháng
101MAX30030GB
102MAXTV598GB/tháng
103MAX69K9GB/tháng
104MAX100HCM9GB/tháng
105DMAX4.5GB
106MAXTV799GB/tháng
107MAXTV799GB/tháng
108MAXTV10930GB/tháng
109MAX68F15GB/tháng
110M10P0.5GB/tháng
111MAX68F15GB/tháng
112MAX903GB/tháng
113MAX68K15GB/tháng
114SPEEDO30GB/10 ngày
115D500TK5GB/tháng
116D500S5GB/tháng
117D5005GB/tháng
118D5005GB/tháng
119D5005GB/tháng
120D500S5GB/tháng

Kết luận 

Với các quyết định của Vinaphone, hi vọng bạn đã có thêm thông tin để sử dụng ưu đãi hiệu quả hơn cũng như tìm được gói cước mới phù hợp với mình. Đừng quên Goiuudai luôn hỗ trợ các bạn trong quá trình đăng ký gói cước. Liên hệ 0813837456 ngay để được hỗ trợ!

Gói cước dành cho thuê bao Vinaphone
Các gói cước nổi bật:

Trả lời

Đăng ký gói cước

×