Từ ngày 15/6/2023, Vinaphone đã chính thức đưa ra quyết định ngừng sử dụng các gói cước hiện tại, hạ băng thông và đồng thời giới thiệu một số gói cước mới. Đây là một bước đi quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Goiuudai sẽ chia sẻ ngay với các bạn để cập nhật thông tin sớm nhất!
Vinaphone ngừng cung cấp gói cước từ ngày 15/6
Theo như thông báo, Vinaphone hi vọng có thể nâng cao chất lượng, trải nghiệm DATA di động cho khách hàng. Vì vậy, các sản phẩm là gói cước, sim số của nhà mạng Vinaphone sẽ được quy hoạch lại để đáp ứng tiêu chí trên. Cụ thể:
Về chính sách giá:
- Các gói cước DATA tuần: Có giá bán tối thiểu từ 70.000đ/ tháng
- Các gói Bundle thoại, data: Có giá bán tối thiểu từ 90.000đ/tháng.
- Các gói cước chu kỳ dài: Không cộng thêm tháng sử dụng
Về tính năng sản phẩm
- Không triển khai các gói cước có tính năng hạ băng thông DATA.
- Với các thuê bao đang sử dụng gói cước có tính năng hạ băng thông:
+ Được bảo lưu tính năng hạ băng thông đến hết chu kỳ gói cước.
+ Khi gia hạn, gói cước sẽ dừng tính năng hạ băng thông và được bảo lưu các ưu đãi khác.
Các gói cước mới của nhà mạng Vinaphone từ ngày 15/6/2023
Tham khảo ngay các gói cước mới nhất từ Vinaphone
Gói cước DATA mới
Vinaphone triển khai các gói cước thuần DATA mới nhằm mang đến tự tiện lợi cho khách hàng với dịch vụ 3G/ 4G. Khung giá cũng như ưu đãi của gói cước như sau:
TÊN GÓI | CHU KỲ | ƯU ĐÃI | GIÁ TRỊ KHUYẾN MÃI CỦA GOIUUDAI TIẾT KIỆM 10% | GIÁ GÓI ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
YOLO70 | 1 tháng | 1GB/ngày (Hết dung lượng dừng truy cập) | 70000 | 70000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS |
3YOLO70 | 3 tháng | 190000 | 210000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
6YOLO70 | 6 tháng | 380000 | 420000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
12YOLO70 | 12 tháng | 760000 | 840000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
YOLO90 | 1 tháng | 1,5GB/ngày (Hết dung lượng dừng truy cập) | 90000 | 90000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS |
3YOLO90 | 3 tháng | 245000 | 270000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
6YOLO90 | 6 tháng | 490000 | 540000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
12YOLO90 | 12 tháng | 975000 | 1080000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
DT70 | 1 tháng | 10GB/tháng (Hết dung lượng dừng truy cập) | 70000 | 70000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS |
3DT70 | 3 tháng | 190000 | 210000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
6DT70 | 6 tháng | 380000 | 420000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
12DT70 | 12 tháng | 760000 | 840000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
DT90 | 1 tháng | 15GB/ tháng (Hết dung lượng dừng truy cập) | 90000 | 90000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS |
3DT90 | 3 tháng | 245000 | 270000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
6DT90 | 6 tháng | 490000 | 540000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
12DT90 | 12 tháng | 975000 | 1080000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
DT120 | 1 tháng | 20GB/tháng (Hết dung lượng dừng truy cập) | 120000 | 120000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS |
3DT120 | 3 tháng | 325000 | 360000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
6DT120 | 6 tháng | 650000 | 720000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
12DT120 | 12 tháng | 130000 | 1440000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS |
Gói cước combo Vinaphone mới
Đồng thời, còn có các gói cước bundle thoại/data mới với khung giá và ưu đãi như sau:
TÊN GÓI | CHU KỲ | ƯU ĐÃI | GIÁ TRỊ KHUYẾN MÃI CỦA GOIUUDAI TIẾT KIỆM 10% | GIÁ GÓI ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
VD90 | 1 tháng | Miễn phí gọi nội mạng Vinaphone dưới 10 phút + 30 phút liên mạng + 1GB/ ngày | 90000 | 90000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS |
3VD90 | 3 tháng | 245000 | 270000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
6VD90 | 6 tháng | 490000 | 540000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
12VD90 | 12 tháng | 975000 | 1080000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
VD120N | 1 tháng | Miễn phí gọi nội mạng Vinaphone dưới 10 phút + 50 phút liên mạng + 1.5GB/ ngày | 120000 | 120000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS |
3VD120N | 3 tháng | 325000 | 360000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
6VD120N | 6 tháng | 650000 | 720000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
12VD120N | 12 tháng | 130000 | 1440000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
VD150 | 1 tháng | Miễn phí gọi nội mạng Vinaphone dưới 10 phút + 80 phút liên mạng + 2GB/ ngày | 135000 | 150000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS |
3VD150 | 3 tháng | 405000 | 450000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
6VD150 | 6 tháng | 810000 | 900000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS | |
12VD150 | 12 tháng | 1620000 | 1800000 | ĐĂNG KÝ NHANH QUA SMS |
Các gói cước M2M, IoT
- Các gói có lưu lượng sử dụng thực tế 1GB/tháng trở xuống có mức giá tối thiểu 5.000đ/GB (không áp dụng khuyến mại/chiết khấu thêm). Khi hết 1GB cho dừng truy cập hoặc tính vượt gói theo block 8.000đ/1GB.
- Các gói có lưu lượng sử dụng thực tế trên ngưỡng 1GB/tháng áp dụng khung giá và nội dung theo gói cước mới được quy định tại mục 2.1.
Các gói cước Bundle data IP
- Các gói cước Data IP add-on (đăng ký kèm gói data chính) có giá tối thiểu từ 10.000đ/hướng
- Các Data IP add-on (không đăng ký kèm gói data chính) có giá tối thiểu từ 30.000đ/hướng.
Chính sách của Vinaphone đối với các gói cước cũ
Theo thông báo này, Vinaphone cũng dừng đăng ký các gói cước cũ không đảm bảo yêu cầu về giá bán cũng như các điều kiện khác ở trên. Các thuê bao đã và đang sử dụng gói cước trước ngày 15/6/2023 vẫn được gia hạn gói cũ. Cụ thể:
Các gói cước Combo Vinaphone dừng đăng ký
Bạn có thể tham khảo các gói cước Combo đã dừng đăng ký cho thuê bao trả trước để có kế hoạch sử dụng gói cước phù hợp với mình:
TÊN GÓI | GIÁ GÓI/ THÁNG | CHU KỲ | ƯU ĐÃI |
---|---|---|---|
B30 | 30000 | 1T/6T/12T | 100 phút nội mạng VinaPhone (Voice_Vgoi VNP_seconds) + 100 SMS nội mạng VinaPhone (SMS_package) + 300MB |
BD25 | 25000 | 1T | 500 phút thoại di động nội mạng VNP+ + 2GB data tốc độ cao + Miễn phí data cho 3 địa chỉ IP 103.196.16.9 và 103.196.16.19 và 103.196.16.5. |
D49P | 49000 | 1T/3T/6T/12T | 1000 phút nội mạng di động VNP + 2GB/ngày (BIG dừng truy cập) |
FHAPPY | 49000 | 1T/3T/6T/12T | 1000 phút nội mạng di động VNP + 2GB/ngày (BIG dừng truy cập) |
BUM50 | 50000 | 1T/3T/6T/12T | - Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 20 phút ngoại mạng/30 ngày + Không giới hạn truy cập data MyTV Net. - Ưu đãi DATA: Trong 4 tháng đầu: 3GB/30 ngày. Từ tháng thứ 5: 6GB/30 ngày Hết dung lượng tốc độ cao, hạ băng thông ở tốc độ 256/128Kbp/s |
ECO1 | 50000 | 1T | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 20 phút nội mạng; 35 phút ngoại mạng và 35 SMS trong nước; 5GB/tháng (hạ băng thông). Khoá phát sinh thoại ngoài ưu đãi thoại của gói (gồm cả thoại nội mạng, ngoại mạng và nhắn tin SMS trong nước, quốc tế). |
VNBUM50 | 50000 | 1T/3T/6T/12T | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 20 phút ngoại mạng/30 ngày + Không giới hạn truy cập data MyTV Net. - Ưu đãi DATA: Trong 4 tháng đầu: 3GB/30 ngày. Từ tháng thứ 5: 6GB/30 ngày Hết dung lượng tốc độ cao, hạ băng thông ở tốc độ 256/128Kbp/s - mail Phạm Thị Thúy, ngày 24/3/2020 (SRV 6091), KH được phép mua thêm các gói X19/X29/39/49) - mail Nguyễn Thị Mai, ngày 13/03/2018. |
BUM5012T | 50000 | 12T | - Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 20 phút ngoại mạng/30 ngày + Không giới hạn truy cập data MyTV Net. - Ưu đãi DATA: Trong 4 tháng đầu: 3GB/30 ngày. Từ tháng thứ 5: 6GB/30 ngày Hết dung lượng tốc độ cao, hạ băng thông ở tốc độ 256/128Kbp/s |
HS60 | 60000 | 1T/3T/6T/12T | |
B70 | 70000 | 1T/3T/6T/12T | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng di động VNP ≤ 10 phút (tối đa 1500ph/30 ngày)+ 20 phút ngoại mạng/tháng+ 3GB/tháng trong 4 chu kỳ đầu tiên sau kích hoạt. Từ chu kỳ thứ 5 trở đi điều chỉnh data 6Gb/tháng, ưu đãi thoại giữ nguyên hạ băng thông còn 128Kbps. |
BUMVIP | 70000 | 12T | Data tốc độ cao 3GB/ngày, không tính cước data truy cập ứng dụng Facebook + Youtube (*)+100 phút thoại di động nội mạng + 10 phút ngoại mạng(*).Hết dung lượng tốc độ cao được sử dụng data với băng thông ngoài gói đảm bảo chất lượng dịch vụ theo các quy định của quy chuẩn QCVN 81:2019/BTTTT |
D60S | 70000 | 6T/12T | 1500 phút gọi di động nội mạng VNP+ 50 phút ngoại mạng+2GB data/ngày (dừng truy cập) |
BUM79 | 79000 | 1T/3T/6T/12T | 1500 phút nội mạng di động VNP+ 60 phút di động ngoại mạng+ 3GB/ngày (Hết dung lượng dừng truy cập) |
D15P | 79000 | 1T/3T/6T/12T | 1000 phút nội mạng di động VNP + 500MB/ngày (BIG dừng truy cập) |
D79P | 79000 | 1T/3T/6T/12T | 1500 phút di động nội mạng VNP + 60 phút ngoại mạng + 3GB/ngày (dừng truy cập) |
FCLUB | 79000 | 1T/3T/6T/12T | 1500 phút di động nội mạng VNP + 60 phút ngoại mạng + 3GB/ngày (dừng truy cập) |
VD149S | 86000 | 6T/12T | Không trừ cước cuộc gọi di động nội mạng VNP ≤ 30 phút (tối đa 1500 phút)+ 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 6GB/ngày (dừng truy cập) |
D89F | 89000 | 1T/3T/6T/12T | Không tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, VieON, Nhaccuatui. |
D89FCN | 89000 | 1T/3T/6T/12T | Không tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, VieON, Nhaccuatui. |
D89K | 89000 | 1T/3T/6T/12T | Không tính cước cuộc gọi nội mạng di động VNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, MyTVchuẩn, K+ (sử dụng trên Mobile). |
D89KCN | 89000 | 1T/3T/6T/12T | Không tính cước cuộc gọi nội mạng di động VNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, MyTVchuẩn, K+ (sử dụng trên Mobile). |
D89Y | 89000 | 1T/3T/6T/12T | Không tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, Youtube,Tiktok, MyTV. |
D89YCN | 89000 | 1T/3T/6T/12T | Không tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, Youtube,Tiktok, MyTV. |
GV89 | 89000 | 1T/3T/6T/12T | 1500 phút nội mạng VNP + 50 phút ngoại mạng + 4GB/ngày (dừng truy cập) +MP truy cập ứng Zalo |
VD89P | 89000 | 1T/3T/6T/12T | Không trừ cước cuộc gọi di động VNP <=20 phút (tối đa 1500 phút)+ 50 phút ngoại mạng+ 4GB/ngày (dừng truy cập) |
BUM90 | 90000 | 1T/3T/6T/12T | Miễn cước cuộc gọi nội mạng di động VNP< = 20 (tối đa 1500 phút), 50p ngoại mạng , 4GB/ngày (dừng truy cập)+ Free data (Viber +MyTV +Whatsapp) |
D90Z | 90000 | 1T/3T/6T/12T | 1500 phút nội mạng di động VNP+ 50 phút gọi ngoại mạng di động+ 6 GB/ngày (2GB sử dụng toàn quốc + 4GB sử dụng trong Zone tỉnh) |
HOC90 | 90000 | 1T/3T/6T/12T | - 1 tài khoản dành cho học sinh để sử dụng nội dung học trực tuyến tại ứng dụng hoặc website https://hocmai.vn (gói Học Tốt từ lớp 1 đến lớp 12) - 4GB/ngày (hết lưu lượng dừng truy cập) - Youtube, Tiktok (*) - 1000p thoại nội mạng, 50p thoại ngoại mạng di động mỗi tháng |
D60SV | 90000 | 6T/12T | 1500 phút nội mạng di động VNP+50 phút gọi ngoại mạng di động+ 2GB dung lượng tốc độ cao/ngày |
D99V | 99000 | 1T/3T/6T/12T | 1500 phút di động nội mạng VNP +30 phút ngoại mạng+1GB/ngày (dừng truy cập). MyTV gói chuẩn (có >140 kênh bao gồm chùm kênh VTVcab, VOD) |
VD99PLUS | 99000 | 1T/3T/6T/12T | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng <=10 phút + 2GB data/ngày (dừng truy cập) |
VD149SV | 107000 | 6T/12T | Không trừ cước cuộc gọi di động nội mạng VNP ≤ 30 phút (tối đa 1500 phút)+ 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 6GB/ngày (dừng truy cập)+ MyTV |
SM1 | 109000 | 1T/3T/6T/12T | 1.500 phút/ tháng tất cả các cuộc gọi nội mạng di động VNP<=10 phút +20 phút thoại liên mạng + 25 SMS nội mạng VNP + 8 GB data dùng chung + 25GB data cho Video/ dịch vụ nội dung: MyTV OTT (Gói chuẩn: Truyền hình 125 kênh – không có VTV cab); VoD (Net Show); Zalo |
SG120 | 120000 | 1T/3T/6T/12T | #ERROR! |
VD120 | 120000 | 1T/3T/6T/12T | Không trừ cước các cuộc gọi di động nội mạng VNP <=20 phút (tối đa 1500 phút)+100 phút ngoại mạng di động+ 5GB Data /ngày (dừng truy cập) |
B129 | 129000 | 1T/3T/6T/12T | Miễn phí cho tất cả cuộc gọi dưới 10 phút nội mạng VinaPhone (Alacarte) + 30 phút gọi ngoại mạng (Voice_mobile_seconds) + 60 SMS nội mạng VinaPhone (SMS_packet) + MAX100 (30GB) |
D129V | 129000 | 1T/3T/6T/12T | 1500 phút di động nội mạng VNP + 50 phút ngoại mạng + 2GB/ngày (dừng truy cập) + MyTV gói chuẩn (có >140 kênh bao gồm chùm kênh VTVcab, VOD) |
D129VF | 129000 | 1T/3T/6T/12T | |
GO129 | 129000 | 1T/3T/6T/12T | Tất cả các cuộc gọi trong nước<=10 giây + 2GB data/ngày, hết dung lượng tốc độ cao hạ băng thông |
SM2S | 139000 | 1T/3T/6T/12T | 1.500 phút/ tháng tất cả các cuộc gọi nội mạng di động VNP<=15 phút + 40 phút thoại ngoại mạng + 45 SMS nội mạng VNP + 16GB data dùng chung + 50GB data xem dịch vụ kênh truyền hình MyTV |
D149V | 149000 | 1T/3T/6T/12T | 1500 phút nội mạng VNP +100 phút ngoại mạng + 2GB/ngày (dừng truy cập) + MyTV OTT |
VD149 | 149000 | 1T/3T/6T/12T | Không trừ cước cuộc gọi di động nội mạng VNP ≤ 30 phút (tối đa 1500 phút)+ 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 6GB/ngày (dừng truy cập) |
BUM150 | 150000 | 1T/3T/6T/12T | Miễn cước cuộc gọi nội mạng di động VNP< = 20 (tối đa 1500 phút), 50p ngoại mạng , 4GB/ngày (dừng truy cập)+ Free data các hướng truy cập Viber + MyTV OTT + Youtube + Tiktok |
BUM180 | 150000 | 12T | 500 phút gọi nội mạng VinaPhone (áp dụng cho cuộc gọi <=10 phút)/tháng + 180 phút gọi liên mạng sử dụng trong 360 ngày+ 180SMS nội mạng VinaPhone sử dụng (360 ngày.)+ 80GB/30 ngày x 12 tháng ( hạ băng thông theo qui định hiện hành |
BD159 | 159000 | 1T/3T/6T/12T | 1500 phút nội mạng di động VinaPhone + 200 phút ngoại mạng; 5GB/ngày (dừng truy cập). + MyTV OTT: nội dung Gói Chuẩn (có >140 kênh bao gồm chùm kênh VTVcab, VOD) + Miễn phí data cho 3 địa chỉ IP 103.196.16.9 và 103.196.16.19 và 103.196.16.5. |
D159V | 159000 | 1T/3T/6T/12T | Không trừ cước cuộc gọi di động nội mạng VNP ≤ 30 phút (tối đa 1500 phút)+ 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 6GB/ngày (dừng truy cập)+ MyTV OTT: nội dung Gói Chuẩn (có >140 kênh bao gồm chùm kênh VTVcab, VOD) |
Ngoài ra, Vinaphone cũng đã dừng một số gói cước combo trên thuê bao trả sau:
TÊN GÓI | GIÁ GÓI/ THÁNG | CHU KỲ | ƯU ĐÃI |
---|---|---|---|
VD89 | 89000 | 1T/7T/14T | 1500 phút nội mạng+ 50 phút ngoại mạng+ 2GB/ngày (dừng truy cập) |
VD89P | 89000 | 1T/7T/14T | Không trừ cước cuộc gọi di động VNP <=20 phút (tối đa 1500 phút)+ 50 phút ngoại mạng+ 4GB/ngày (dừng truy cập) |
D60G | 120000 | 1T/3T/6T/12T | 1500 phút nội mạng +100 phút ngoại mạng di động+ 4GB Data /ngày (dừng truy cập) |
VD120 | 120000 | 1T/3T/7T/14T | Không trừ cước các cuộc gọi di động nội mạng VNP <=20 phút (tối đa 1500 phút)+100 phút ngoại mạng di động+ 5GB Data /ngày (dừng truy cập) |
VD149 | 149000 | 1T/3T/6T/12T | 1500 phút nội mạng +200 phút ngoại mạng di động + 200SMS nội mạng + 6GB Data /ngày (dừng truy cập) |
VD149S | 320.000/570.000/1.140.000 | 3T/6T/12T | Không trừ cước cuộc gọi di động nội mạng VNP ≤ 30 phút (tối đa 1500 phút)+ 200 SMS nội mạng + 200 phút ngoại mạng + 6GB/ngày (dừng truy cập)+ MyTV |
D129V | 129000 | 1T/3T/6T/12T | 1500 phút di động nội mạng VNP + 50 phút ngoại mạng + 2GB/ngày (dừng truy cập) + MyTV gói chuẩn (có >140 kênh bao gồm chùm kênh VTVcab, VOD) |
DIGI129 | 129000 | 1T/6T/12T | 1.000 phút gọi Thoại VNP + 50 phút ngoại mạng + 2GB Data/ngày - Truyền hình MyTV OTT (169 kênh: 78 HD, 91 SD + VOD, sử dụng tối đa 5 thiết bị trên cả 2 loại Tivi, Smartphone, đồng thời trên 2 thiết bị) - Trải nghiệm thử các dịch vụ nội dung số khác: Âm nhạc, Phim Ảnh, Y tế sức khỏe… |
D119KPLUS | 119000 | 1T/6T/12T | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VNP <=20 phút; 30 phút ngoại mạng. 2GB/ngày ((Dừng truy cập) K+: K+1, K+NS, K+PC, K+PM MyTVOTT: >140 kenh gom chum VTVcab, VOD |
D89F | 89000 | 1T/3T/6T/12T | Không tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, VieON, Nhaccuatui. |
D89FCN | 89000 | 1T/5T/9T/16T | Không tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, VieON, Nhaccuatui. |
D89K | 89000 | 1T/3T/6T/12T | Không tính cước cuộc gọi nội mạng di động VNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, MyTVchuẩn, K+ (sử dụng trên Mobile). |
D89KCN | 89000 | 1T/5T/9T/16T | Không tính cước cuộc gọi nội mạng di động VNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, MyTVchuẩn, K+ (sử dụng trên Mobile). |
D89Y | 89000 | 1T/3T/6T/12T | Không tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, Youtube,Tiktok, MyTV. |
D89YCN | 89000 | 1T/5T/9T/16T | Không tính cước cuộc gọi nội mạng di độngVNP≤ 20 (tối đa 1500 phút)+89 phút ngoại mang di động+Data 3GB/ngày (dừng truy cập)+ truy cập ứng dụng Zalo, Youtube,Tiktok, MyTV. |
Các gói cước DATA Vinaphone dừng đăng ký
Không chỉ ngừng đăng ký các gói cước combo, Vinaphone còn có chính sách dừng đăng ký đối với một số gói cước DATA:
STT | Tên gói cước | Giá gói | Ngày sử dụng | Ưu đãi trong gói |
---|---|---|---|---|
1 | THAGA60 | 60,000 | 30 | 2GB/ngày |
2 | THAGA60_0K | 60,000 | 30 | 2GB/ngày |
3 | THAGA70 | 70,000 | 30 | 3GB/ngày |
4 | THAGA70LT_12M | 840,000 | 360 | 3GB/ngày |
5 | THAGA70_0K | 70,000 | 30 | 3GB/ngày |
6 | THAGA90 | 90,000 | 30 | 180GB/tháng |
7 | BUM60 | 60,000 | 30 | 2GB/ngày |
8 | BUM60_0K | 60,000 | 30 | 2GB/ngày |
9 | SBUM | 90,000 | 30 | 180GB/tháng |
10 | SBUM_0K | 90,000 | 30 | 180GB/tháng |
11 | TD49 | 49,000 | 30 | 30GB cao điểm+70GB thấp điểm |
12 | TD49K | 49,000 | 30 | 30GB cao điểm+70GB thấp điểm |
13 | THAGA | 50,000 | 30 | 100GB trong Zone+2GB ngoài Zone |
14 | BIG50Y_CN | - | 30 | 5GB/ngày |
15 | BIG50Y | 50,000 | 30 | 5GB/ngày |
16 | BIG50Y_CN2 | - | 30 | 5GB/ngày |
17 | BIGKM_60G_2GBN | 50,000 | 30 | 2GB/ngày |
18 | BIG_50K_60G_2GBN | 50,000 | 30 | 2GB/ngày |
19 | BIG_60G_2GBN | 50,000 | 30 | 2GB/ngày |
20 | BIG_60G | 50,000 | 30 | 2GB/ngày |
21 | MAXTV59 | 59,000 | 30 | 4GB/ngày |
22 | D50Y | 50,000 | 30 | 5GB/ ngày |
23 | MB_EZ10_50 | 10,000 | 30 | 3GB/tháng |
24 | MB_MAX13_200MB | 13,000 | 30 | 200MB/ tháng |
25 | BIG_30K1GBN | 30,000 | 30 | |
26 | BIGSV | 50,000 | 30 | 5GB/tháng |
27 | BIGKM_FD18 | 18,000 | 30 | |
28 | BIGKM_FD38 | 38,000 | 30 | |
29 | BIG25 | 25,000 | 30 | 500MB |
30 | BIG50 | 50,000 | 30 | 1,2GB |
31 | BIGHS_4GB | 35,000 | 30 | |
32 | BIGHZ | 30,000 | 30 | |
33 | M10 | 10,000 | 30 | 200MB/tháng, hết DL cước M0 |
34 | M25 | 25,000 | 30 | 600MB/tháng, hết DL cước M0 |
35 | MAXS | 50,000 | 30 | 8GB/tháng |
36 | MAX | 70,000 | 30 | 9GB/tháng |
37 | MAX70N | 70,000 | 30 | 9GB/tháng |
38 | MAX100 | 100,000 | 30 | 30GB/tháng |
39 | MAX100N | 100,000 | 30 | 30GB/tháng |
40 | TH_MAX100 | 100,000 | 30 | 30GB/tháng |
41 | D10 | 10,000 | 30 | 3GB/tháng |
42 | DMAX1_3G5 | 299,000 | 360 | 4.5GB/tháng |
43 | DMAX1_4G5 | 399,000 | 360 | 5.5GB/tháng |
44 | EZ50 | 50,000 | 30 | 3GB/tháng |
45 | FB30 | |||
46 | CH30 |
Các loại sim Vinaphone ngừng đăng ký
Các loại sim Vinaphone ngừng đăng ký từ ngày 15/6 có mặt trong danh sách bên dưới. Sim đã sử dụng trước ngày 15/6 được sử dụng gói cước với ưu đãi được bảo lưu theo quy định:
STT | TÊN SIM | STT | TÊN SIM |
---|---|---|---|
1 | Bùm 120P | 33 | SIM bundle BUM90 chu kỳ |
2 | Bùm 360 | 34 | SIM BUNDLE D89F |
3 | Bùm 70 | 35 | SIM BUNDLE D89K |
4 | Bùm 79 | 36 | SIM BUNDLE D89Y |
5 | Bùm Data | 37 | SIM BUNDLE MAX68F |
6 | Bùm kèm máy | 38 | SIM BUNDLE MAX68K |
7 | BÙM KID | 39 | Sim D_VinaXtra |
8 | Bundle VD149 | 40 | Sim D15P |
9 | Bundle_D90Z | 41 | Sim D30P |
10 | D30S | 42 | Sim D500_VinaXtra |
11 | D500_ Vinaxtra: | 43 | Sim Digi129 bundle |
12 | D50Y BUNDLE | 44 | Sim Đỉnh TV129 bundle |
13 | D60G | 45 | Sim Đỉnh TV159 bundle |
14 | D60S | 46 | Sim ĐỈnh TV99 bundle |
15 | D79F BUNDLE | 47 | SIM_Bundle_12D30G |
16 | EZCOM | 48 | SIM_Bundle_12D60G |
17 | FCLUB | 49 | SIM_Bundle_12VD149 |
18 | FHAPPY | 50 | SIM_Bundle_3D30G |
19 | GO109_bundle | 51 | SIM_Bundle_3D60G |
20 | GO129_bundle | 52 | SIM_Bundle_3VD149 |
21 | GO69_bundle | 53 | SIM_Bundle_6D30G |
22 | GV89 BUNDLE | 54 | SIM_Bundle_6D60G |
23 | HOC60 BUNDLE | 55 | SIM_Bundle_6VD149 |
24 | HOC90 BUNDLE | 56 | TD49 |
25 | INTERNET_KGH_CV1649 | 57 | THAGAK |
26 | TD49K | 58 | TRÀ SỮA SIZE M/ L |
27 | Nghe gọi Vinacard 130 | 59 | U1500 |
28 | SIM BUNDLE BD159 | 60 | U900 |
29 | SIM BUNDLE BIG50Y | 61 | VD120 BUNDLE |
30 | SIM bundle BUM120 chu kỳ | 62 | VD149S |
31 | SIM bundle BUM150 chu kỳ | 63 | VD89P_BUNDLE_ |
32 | SIM bundle BUM60 chu kỳ |
Các gói cước Vinaphone dừng tính năng hạ băng thông
Nếu như trước kia có nhiều gói cước sau khi sử dụng hết DATA tốc độ cao vẫn có thể tiếp tục truy cập mạng với tốc độ thường thì giờ đây, chính sách dừng hạ băng thông từ nhà mạng Vinaphone sẽ được áp dụng trên tất cả các gói cước hiện hữu. Bạn cần biết để tránh trường hợp bị trừ phí.
Theo đó, tính năng hạ băng thông sẽ được bảo lưu đến hết chu kỳ của gói cước. Tới chu kỳ tiếp theo khi gia hạn, các ưu đãi chính của gói cước như nghe gọi, DATA vẫn được bảo lưu nhưng bạn không thể truy cập mạng nết hết DATA tốc độ cao.
Combo Vinaphone dừng hạ băng thông cho thuê bao trả trước:
STT | TÊN GÓI | ƯU ĐÃI |
---|---|---|
1 | B100 | Miễn phí 250 phút gọi nội mạng VinaPhone (Voice_Vgoi VNP_seconds) + 250 SMS nội mạng VinaPhone (SMS_packet) + gói MAX100 |
2 | B129 | Miễn phí cho tất cả cuộc gọi dưới 10 phút nội mạng VinaPhone (Alacarte) + 30 phút gọi ngoại mạng (Voice_mobile_seconds) + 60 SMS nội mạng VinaPhone (SMS_packet) + MAX100 (30GB) |
3 | B50 | Miễn phí 250 phút gọi nội mạng VinaPhone (Voice_Vgoi VNP_seconds) + 250 SMS nội mạng VinaPhone (SMS_package) + Gói MAX (600MB) |
4 | B70 | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng di động VNP ≤ 10 phút (tối đa 1500ph/30 ngày)+ 20 phút ngoại mạng/tháng+ 3GB/tháng trong 4 chu kỳ đầu tiên sau kích hoạt. Từ chu kỳ thứ 5 trở đi điều chỉnh data 6Gb/tháng, ưu đãi thoại giữ nguyên |
5 | B99 | Miễn phí cho tất cả cuộc gọi dưới 10 phút nội mạng VinaPhone (Alacarte) + 30 phút gọi ngoại mạng (Voice_mobile_seconds) + 60 SMS nội mạng VinaPhone (SMS_packet) + MAX (9GB) |
6 | BD25 | 500 phút thoại di động nội mạng VNP+ + 2GB data tốc độ cao + Miễn phí data cho 3 địa chỉ IP 103.196.16.9 và 103.196.16.19 và 103.196.16.5. |
7 | BDATA | Data tốc độ cao 5GB/30 ngày x 12 tháng (360 ngày) + 36 phút gọi nội mạng di động VNP/360 ngày + 36 tin nhắn nội mạng VNP/360 ngày + Miễn phí data truy cập APP MYTVNET. Hết tốc độ cao, hạ băng thông 256Kbps/128Kbps. Gói cước không tự động gia hạn |
8 | BKID | Data tốc độ cao 3GB/ 30 ngày + (360 phút thoại nội mạng di động VNP+360 sms nội mạng+36 phút thoại ngoại mạng+36 sms liên mạng) sử dụng trong 180 ngày. |
9 | BUM180 | 500 phút gọi nội mạng VinaPhone (áp dụng cho cuộc gọi <=10 phút)/tháng + 180 phút gọi liên mạng sử dụng trong 360 ngày+ 180SMS nội mạng VinaPhone sử dụng (360 ngày.)+ 80GB/30 ngày x 12 tháng ( hạ băng thông theo qui định hiện hành |
10 | BUM50 | - Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 20 phút ngoại mạng/30 ngày + Không giới hạn truy cập data MyTV Net. - Ưu đãi DATA: Trong 4 tháng đầu: 3GB/30 ngày. Từ tháng thứ 5: 6GB/30 ngày Hết dung lượng tốc độ cao, hạ băng thông ở tốc độ 256/128Kbp/s |
11 | BUM5012T | - Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 20 phút ngoại mạng/30 ngày + Không giới hạn truy cập data MyTV Net. - Ưu đãi DATA: Trong 4 tháng đầu: 3GB/30 ngày. Từ tháng thứ 5: 6GB/30 ngày Hết dung lượng tốc độ cao, hạ băng thông ở tốc độ 256/128Kbp/s |
12 | BUMKM | 3 tháng đầu sau khi kích hoạt 300 phút thoại nội mạng di động VinaPhone (sử dụng trong 360 ngày) Không giới hạn data sử dụng ứng dụng kênh truyền hình Net Free MyTVNet/30 ngày - Ưu đãi data: 15GB/30 ngày (hết dung lượng tốc độ cao, tiếp tục sử dụng internet ở tốc độ 256/128Kbp/s Từ chu kỳ thứ 13: Hệ thống trừ TKC 320.000đ để tiếp tục gia hạn tự động và cộng ưu đãi như sau: 3 tháng đầu sau khi gia hạn: - 300 phút thoại nội mạng di động VinaPhone (sử dụng trong 360 ngày). - Không giới hạn data sử dụng ứng dụng kênh truyền hình Net Free MyTVNet/30 ngày - Ưu đãi data: 15GB/30 ngày (hết dung lượng tốc độ cao, tiếp tục sử dụng internet ở tốc độ 256/128Kbp/s Từ chu kỳ thứ 4 đến hết chu kỳ thứ 12 7GB/30 ngày (hết dung lượng tốc độ cao, tiếp tục sử dụng internet ở tốc độ 256/128Kbp/s |
13 | BUMVIP | Data tốc độ cao 3GB/ngày, không tính cước data truy cập ứng dụng Facebook + Youtube (*)+100 phút thoại di động nội mạng + 10 phút ngoại mạng |
14 | CCX | Gói MAX100 (1,2GB tốc độ cao , hết lưu lượng miễn phí , hạ băng thông GPRS/EDGE). Thuê bao có thể mua thêm các gói Data X19/29/39/49 để tiếp tục sử dụng dịch vụ Data tốc độ cao - 1.500 phút gọi nội mạng. - 250 SMS nội mạng |
15 | D50P | 100 phút nội mạng VinaPhone + 10 phút ngoại mạng + 5GB Data (hạ băng thông), thời hạn sử dụng trong 30 ngày khi thuê bao gọi trong zone [tỉnh khai báo]. |
16 | ECO1 | Không tính cước các cuộc gọi nội mạng VinaPhone ≤ 20 phút nội mạng; 35 phút ngoại mạng và 35 SMS trong nước; 5GB/tháng (hạ băng thông). Khoá phát sinh thoại ngoài ưu đãi thoại của gói (gồm cả thoại nội mạng, ngoại mạng và nhắn tin SMS trong nước, quốc tế). |
17 | FLY | MP cuộc gọi nội mạng di động VNP<=20ph (không quá 2000ph/tháng) + 20ph liên mạng+ 100 sms nội mạng VNP + 3.5GB/tháng + sử dụng không giới hạn gói dịch vụ kênh truyền hình myTV Net. Hết lưu lượng ưu đãi hạ băng thông |
18 | FPT79 | Miễn phí 1500 phút thoại nội mạng VinaPhone Miễn phí 30 phút ngoại mạng; Miễn phí 2GB (hết tốc độ cao hạ băng thông); Miễn phí data khi khách hàng truy cập FPT Play. |
19 | FTIN | Tất cả các cuộc gọi nội mạng di động VNP<=10ph (không quá 1500ph/tháng) + 10ph liên mạng + 2GB/tháng + sử dụng không giới hạn gói dịch vụ kênh truyền hình myTV Net. Hết lưu lượng ưu đãi hạ băng thông. |
20 | GO109 | Tất cả các cuộc gọi trong nước<=10 giây +2GB data/ngày, hết dung lượng tốc độ cao hạ băng thông |
21 | GO129 | Tất cả các cuộc gọi trong nước<=10 giây + 2GB data/ngày, hết dung lượng tốc độ cao hạ băng thông |
22 | HEY | + 100 phút gọi di động nội mạng VNP + 10GB Data tốc độ cao (Lưu ý: Hết tốc độ cao hạ băng thông theo quy định sau: Từ 11-30GB hạ băng thông 1Mbps, từ 30 trở đi hạ 256/128 Kbps) + Sử dụng Zalo + Zing MP3 + Vnedu, VNPT Elearning. |
23 | HEY125 | 1.500 phút gọi di động VinaPhone 50 phút ngoại mạng Từ ngày 16/1/2020: 10GB (hết tốc độ cao hạ băng thông, tốc độ khi hạ băng thông là: 128/64 kbps Ưu đãi data khi xem dịch vụ truyền hình + Chùm kênh tin tức + Chùm kênh giải trí + chùm kênh thể thao của My TV NET. |
24 | HEY90 | 1.000 phút gọi di động VinaPhone+ 20 phút ngoại mạng Từ ngày 16/1/2020: 7GB (hết tốc độ cao hạ băng thông, tốc độ khi hạ băng thông là: 128/64 kbps) |
25 | HQ150 | 100 phút gọi trong nước; 50 SMS trong nước; 150 phút gọi cố định, di động Hàn Quốc qua dịch vụ IDD1714; 2 GB trong gói/bộ kit, vượt lưu lượng miễn phí tính cước data vượt gói theo qui định hiện hành của VinaPhone. Từ ngày 15/04/2015: Miễn phí 2 GB trong gói/bộ kit, khi thuê bao sử dụng hết lưu lượng miễn phí hệ thống sẽ hạ băng thông ở tốc độ EDGE/GPRS tương tự các gói Max hiện hành |
26 | SM1 | 1.500 phút/ tháng tất cả các cuộc gọi nội mạng di động VNP<=10 phút +20 phút thoại liên mạng + 25 SMS nội mạng VNP + 8 GB data dùng chung + 25GB data cho Video/ dịch vụ nội dung: MyTV OTT (Gói chuẩn: Truyền hình 125 kênh – không có VTV cab); VoD (Net Show); Zalo |
27 | SM2G | 1.500 phút/ tháng tất cả các cuộc gọi nội mạng di động VNP<=10 phút +30 phút thoại liên mạng + 35 SMS nội mạng VNP + 12GB data dùng chung + 30GB data cho Video/ dịch vụ nội dung: MyTVNet |
28 | VD5G | Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút + 5GB |
29 | VNBUM50 | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút + 20 phút ngoại mạng/30 ngày + Không giới hạn truy cập data MyTV Net. - Ưu đãi DATA: Trong 4 tháng đầu: 3GB/30 ngày. Từ tháng thứ 5: 6GB/30 ngày Hết dung lượng tốc độ cao, hạ băng thông ở tốc độ 256/128Kbp/s |
Combo Vinaphone dừng hạ băng thông cho thuê bao trả sau:
STT | TÊN GÓI | ƯU ĐÃI |
---|---|---|
1 | TG1 | 4GB/ngày |
2 | TG2 | 6GB/ngày |
3 | SANH | 1.2GB/tháng |
4 | SANH+ | 3GB/tháng |
5 | SANG | 10GB/tháng |
6 | SANG+ | 18GB/tháng |
7 | CHAT | 5GB/tháng |
8 | CHAT+ | 7GB/tháng |
9 | SMART119 | Max100/tháng |
10 | SMART199 | Max100/tháng |
11 | SMART299 | Max200/tháng |
12 | SMART99 | Max/tháng |
13 | HEY125 | 10GB/tháng |
14 | HEY145 | 12GB/tháng |
15 | HEY195 | 15GB/tháng |
16 | HEY90 | 7GB/tháng |
Các gói cước DATA Vinaphone dừng hạ băng thông:
STT | TÊN GÓI | ƯU ĐÃI |
---|---|---|
1 | D2 | 2GB/ngày |
2 | D3 | 3GB/ngày |
3 | MAX100 | 30GB/tháng |
4 | MAX70 | 9GB/tháng |
5 | THAGA70 | 3GB/ngày |
6 | TD49 | 30GB giờ cao điểm+70GB giờ thấp điểm |
7 | TD49 | 30GB giờ cao điểm+70GB giờ thấp điểm |
8 | D219 | 5GB |
9 | MAXS | 8GB/tháng |
10 | MAXTV79 | 9GB/tháng |
11 | MAX200N | 60GB/tháng |
12 | MAX90 | 2GB/tháng |
13 | THAGA60 | 2GB/ngày |
14 | MAX70 | 9GB/tháng |
15 | U150 | 500GB/tháng |
16 | TD49 | 30GB giờ cao điểm+70GB giờ thấp điểm |
17 | MAX300 | 100GB/tháng |
18 | MAXTV59 | 8GB/tháng |
19 | THAGA90 | 180GB/tháng |
20 | MAXSV | 8GB/tháng |
21 | MAX100 | 30GB/tháng |
22 | TD49 | 30GB giờ cao điểm+70GB giờ thấp điểm |
23 | MAXTV109 | 30GB/tháng |
24 | THAGA60 | 2GB/ngày |
25 | MAXS | 2GB |
26 | MAX69K | 9GB/tháng |
27 | THAGA70 | 3GB/ngày |
28 | THAGA70 | 3GB/ngày |
29 | MAX100 | 30GB/tháng |
30 | THAGA60 | 2GB/ngày |
31 | THAGA70 | 3GB/ngày |
32 | MAX70 | 9GB/tháng |
33 | MAX100 | 30GB/tháng |
34 | U1500 | 500GB/tháng |
35 | THAGA90 | 180GB/tháng |
36 | D279 | 5GB |
37 | MAX100_2GB | 30GB/tháng |
38 | MAX200 | 60GB/tháng |
39 | MAX68K | 15GB/tháng |
40 | MAX35 | 5GB |
41 | THAGA90 | 180GB/tháng |
42 | MAX100 | 30GB/tháng |
43 | BUM60 | 2GB/ngày |
44 | U1500 | 500GB/tháng |
45 | EZMAX | 5GB/tháng |
46 | U1500 | 500GB/tháng |
47 | SBUM | 180GB/tháng |
48 | MAX90 | 2GB per day |
49 | MAX70 | 9GB/tháng |
50 | MAXS | 8GB/tháng |
51 | MAX70_1GBN | 1GB/tháng |
52 | EZ10MAX | 50MB/tháng |
53 | EZMAX | 5GB/tháng |
54 | EZMAX50 | 3GB/tháng |
55 | HOC60 | 2GB/ngày |
56 | U900 | 500GB/tháng |
57 | MAX100 | 9GB/tháng |
58 | MAX70 | 9GB/tháng |
59 | MAX50K | 2GB/tháng |
60 | BIUM60 | 2GB/ngày |
61 | BIGHS_4GB | 4GB per day |
62 | THAGA90 | 180GB/tháng |
63 | MAXS | 8GB/tháng |
64 | MAX300 | 100GB/tháng |
65 | MAX35_3G5 | 3GB/tháng |
66 | HOC60 | 2GB/ngày |
67 | U1500 | 500GB/tháng |
68 | MAX200_20GB | 20GB/tháng |
69 | MAX25IN | 2GB |
70 | MAX200_7GBN | 7GB/tháng |
71 | DMAX | 5.5GB |
72 | MAX200 | 20GB/tháng |
73 | MAX200 | 60GB/tháng |
74 | MAX_3G | 3GB/tháng |
75 | U900 | 500GB/tháng |
76 | D500TK | 5GB/tháng |
77 | MAXTV79 | 9GB/tháng |
78 | MAX90 | 2GB/tháng |
79 | U900 | 500GB/tháng |
80 | MAX300 | 100GB/tháng |
81 | MAX200 | 60GB/tháng |
82 | MAX300 | 100GB/tháng |
83 | MAX100 | 30GB/tháng |
84 | MAX68F | 15GB/tháng |
85 | D150_3G | 3GB/tháng |
86 | U900 | 500GB/tháng |
87 | MAX35 | 1.2GB/tháng |
88 | MAX70_2G5 | 9GB/tháng |
89 | MAX35HCM | 1.2GB/tháng |
90 | MAX200 | 60GB/tháng |
91 | MAX35IN | 5GB |
92 | D150 | 3GB per dayGB |
93 | MAXSV2 | 1.2GB/tháng |
94 | MAX69K | 9GB/tháng |
95 | MAXSV | 1.2GB/tháng |
96 | MAXSV | 1.2GB/tháng |
97 | D500TV | 5GB |
98 | MAXTV109 | 30GB/tháng |
99 | MAX69K | 9GB/tháng |
100 | D250 | 4GB/tháng |
101 | MAX300 | 30GB |
102 | MAXTV59 | 8GB/tháng |
103 | MAX69K | 9GB/tháng |
104 | MAX100HCM | 9GB/tháng |
105 | DMAX | 4.5GB |
106 | MAXTV79 | 9GB/tháng |
107 | MAXTV79 | 9GB/tháng |
108 | MAXTV109 | 30GB/tháng |
109 | MAX68F | 15GB/tháng |
110 | M10P | 0.5GB/tháng |
111 | MAX68F | 15GB/tháng |
112 | MAX90 | 3GB/tháng |
113 | MAX68K | 15GB/tháng |
114 | SPEEDO | 30GB/10 ngày |
115 | D500TK | 5GB/tháng |
116 | D500S | 5GB/tháng |
117 | D500 | 5GB/tháng |
118 | D500 | 5GB/tháng |
119 | D500 | 5GB/tháng |
120 | D500S | 5GB/tháng |
Kết luận
Với các quyết định của Vinaphone, hi vọng bạn đã có thêm thông tin để sử dụng ưu đãi hiệu quả hơn cũng như tìm được gói cước mới phù hợp với mình. Đừng quên Goiuudai luôn hỗ trợ các bạn trong quá trình đăng ký gói cước. Liên hệ 0813837456 ngay để được hỗ trợ!